VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滄海
Phiên âm :
cāng hǎi.
Hán Việt :
thương hải .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
滄海橫流.
滄海一粟 (cāng hǎi yī sù) : thương hải nhất túc
滄海遺珠 (cāng hǎi yí zhū) : thương hải di châu
滄浪 (cāng làng) : thương lãng
滄海微塵 (cāng hǎi wéi chén) : thương hải vi trần
滄浪詩話 (cāng láng shī huà) : thương lãng thi thoại
滄江 (cāng jiāng) : thương giang
滄茫 (cāng máng) : mênh mông; vô tận; bất tận
滄滄 (cāng cāng) : lạnh; lạnh lẽo
滄海橫流 (cāng hǎi hèng liú) : thương hải hoành lưu
滄溟 (cāng míng) : thương minh
滄浪亭 (cāng láng tíng) : thương lãng đình
滄桑 (cāng sāng) : thương tang
滄桑之變 (cāng sāng zhī biàn) : thương tang chi biến
滄海桑田 (cāng hǎi sāng tián) : cuộc bể dâu; thế sự xoay vần; bãi bể nương dâu; bi
滄海 (cāng hǎi) : thương hải
滄洲 (cāng zhōu) : thương châu
Xem tất cả...