Phiên âm : cāng míng.
Hán Việt : thương minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大海。南朝梁.簡文帝〈昭明太子集序〉:「滄溟之深, 不能比其大。」