VN520


              

滄海橫流

Phiên âm : cāng hǎi hèng liú.

Hán Việt : thương hải hoành lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 禍亂滔天, .

Trái nghĩa : , .

比喻世事紛亂, 動盪不安。《晉書.卷八四.殷仲堪傳》:「天下, 大器也, 苟亂亡見懼, 則滄海橫流。」晉.袁宏〈三國名臣序贊〉:「滄海橫流, 玉石同碎。」


Xem tất cả...