VN520


              

滄桑之變

Phiên âm : cāng sāng zhī biàn.

Hán Việt : thương tang chi biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻世事的變化無常。參見「滄海桑田」條。清.東海松柏心道人榮譽〈續夷堅志序〉:「有金元遺山先生, 具班馬之才, 閱滄桑之變, 隱居不仕, 著述自娛。」
義參「滄海桑田」。見「滄海桑田」條。


Xem tất cả...