Phiên âm : dōng hǎi yáng chén.
Hán Việt : đông hải dương trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東海變陸地, 揚起塵土。比喻世事變化極大。《初刻拍案驚奇》卷二二:「東海揚塵猶有日, 白衣蒼狗剎那間。」