VN520


              

東海揚塵

Phiên âm : dōng hǎi yáng chén.

Hán Việt : đông hải dương trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

東海變陸地, 揚起塵土。比喻世事變化極大。《初刻拍案驚奇》卷二二:「東海揚塵猶有日, 白衣蒼狗剎那間。」


Xem tất cả...