VN520


              

滄海微塵

Phiên âm : cāng hǎi wéi chén.

Hán Việt : thương hải vi trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 太倉一粟, .

Trái nghĩa : , .

比喻渺小, 微不足道。如:「他雖知自己如滄海微塵, 但並不怠惰懶散, 仍盡力做好其分內的事。」


Xem tất cả...