Phiên âm : cāng hǎi wéi chén.
Hán Việt : thương hải vi trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 太倉一粟, .
Trái nghĩa : , .
比喻渺小, 微不足道。如:「他雖知自己如滄海微塵, 但並不怠惰懶散, 仍盡力做好其分內的事。」