VN520


              

滄桑

Phiên âm : cāng sāng.

Hán Việt : thương tang .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飽經滄桑(比喻經歷了許多世事變化)


Xem tất cả...