Phiên âm : tài cāng yī sù.
Hán Việt : thái thương nhất túc.
Thuần Việt : cực kỳ nhỏ bé; rất nhỏ bé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực kỳ nhỏ bé; rất nhỏ bé. 比喻非常渺小(太倉:古代京城里的大糧倉).