VN520


              

溶蝕

Phiên âm : róng shí.

Hán Việt : dong thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地面水或地下水對岩石中的可溶性化學物質所進行的溶解和搬移作用。此一作用在石灰岩地區表現得特別顯著。


Xem tất cả...