VN520


              

溫湯

Phiên âm : wēn tāng.

Hán Việt : ôn thang.

Thuần Việt : nước ấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nước ấm. 溫水.


Xem tất cả...