Phiên âm : wēn xiāng yàn yù.
Hán Việt : ôn hương diễm ngọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子芳香柔軟的身體、肌膚。明.湯顯祖《還魂記》第三二齣:「看他溫香豔玉神清絕, 人間迥別。」清.洪昇《長生殿》第二五齣:「溫香豔玉須臾化, 今世今生怎見他!」也作「軟玉溫香」。