VN520


              

溫文儒雅

Phiên âm : wēn wén rú yǎ.

Hán Việt : ôn văn nho nhã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人文質彬彬, 態度溫和文雅。例他自小飽讀群書, 又極注重修身養性, 因此顯得溫文儒雅。
形容人文質彬彬, 態度溫和文雅。《兒女英雄傳》第一回:「那時候公子的身量, 也漸漸長成, 出落得目秀眉清, 溫文儒雅。」也作「爾雅溫文」、「溫文爾雅」。


Xem tất cả...