Phiên âm : wēn wén.
Hán Việt : ôn văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 溫柔, .
Trái nghĩa : 粗野, .
溫和文雅。《禮記.文王世子》:「是故其成也懌, 恭敬而溫文。」