Phiên âm : wēn róu dūn hòu.
Hán Việt : ôn nhu đôn hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 溫文爾雅, 文質彬彬, .
Trái nghĩa : , .
溫和而篤實寬厚。《禮記.經解》:「其為人也溫柔敦厚, 詩教也。」《後漢書.卷八二.方術傳上.任文公傳》:「夫物之所偏, 未能無蔽……如令溫柔敦厚而不愚, 斯深于詩者也。」