VN520


              

溫香軟玉

Phiên âm : wēn xiāng ruǎn yù.

Hán Việt : ôn hương nhuyễn ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子芳香柔軟的身體、肌膚。元.關漢卿《魯齋郎》第二折:「他少什麼溫香軟玉, 舞女歌姬, 雖然道我災星現, 也是他的花星照, 你的福星催。」明.謝讜《四喜記》第五齣:「溫香軟玉世應稀, 柔枝嫩葉誰能比。」也作「軟玉溫香」。


Xem tất cả...