Phiên âm : wēn qíng mò mò.
Hán Việt : ôn tình mạch mạch.
Thuần Việt : dịu dàng thắm thiết; tình tứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dịu dàng thắm thiết; tình tứ. 形容對人或事物懷有感情, 很想表露出來的樣子.