Phiên âm : wēn rùn rú yù.
Hán Việt : ôn nhuận như ngọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如美玉般溫和柔潤且有光澤。後多用以比喻人的品性、容色或言語的溫和柔順。例德性高潔, 溫潤如玉的君子, 總表現出溫文儒雅的氣質。如美玉般溫和柔潤且有光澤。後多用以比喻人的品性、容色或言語的溫和柔順。如:「德性高潔, 溫潤如玉的君子, 總表現出溫文儒雅的氣質。」