Phiên âm : wēngù zhī xīn.
Hán Việt : ÔN CỐ TRI TÂN.
Thuần Việt : ôn cũ biết mới; ôn cố tri tân.
Đồng nghĩa : 數往知來, .
Trái nghĩa : 抱殘守缺, 食而不化, .
ôn cũ biết mới; ôn cố tri tân. 溫習舊的知識, 能夠得到新的理解和體會. 也指回憶過去, 認識現在.