VN520


              

溫書

Phiên âm : wēn shū.

Hán Việt : ôn thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

複習讀過的書。例期末考快到了, 用功的孩子下了課就到房裡溫書。
複習讀過的書。如:「睡前溫書是他多年的習慣。」


Xem tất cả...