Phiên âm : wēn shū.
Hán Việt : ôn thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
複習讀過的書。例期末考快到了, 用功的孩子下了課就到房裡溫書。複習讀過的書。如:「睡前溫書是他多年的習慣。」