Phiên âm : wēn dài zhí wù.
Hán Việt : ôn đái thực vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生長、分布在溫帶地區的植物, 常組成冷溫帶針葉樹林, 涼溫帶針濶葉樹混交林及暖溫帶落葉濶葉樹林。