VN520


              

溫帶植物

Phiên âm : wēn dài zhí wù.

Hán Việt : ôn đái thực vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生長、分布在溫帶地區的植物, 常組成冷溫帶針葉樹林, 涼溫帶針濶葉樹混交林及暖溫帶落葉濶葉樹林。


Xem tất cả...