VN520


              

溜圓

Phiên âm : liū yuán.

Hán Việt : lựu viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓滾滾的。《儒林外史》第五回:「他把兩眼睜的溜圓, 把頭又狠狠搖了幾搖, 越發指得緊了。」


Xem tất cả...