Phiên âm : liū tuō.
Hán Việt : lựu thoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溜開脫逃。《儒林外史》第四三回:「眾人一齊下手, 把十幾個人都拿了, 一個也不曾溜脫。」