VN520


              

溜脫

Phiên âm : liū tuō.

Hán Việt : lựu thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溜開脫逃。《儒林外史》第四三回:「眾人一齊下手, 把十幾個人都拿了, 一個也不曾溜脫。」


Xem tất cả...