VN520


              

溜掉

Phiên âm : liū diào.

Hán Việt : lựu điệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趁機跑開、逃走。例這場演講實在太無聊了, 於是他趁著主講人不注意時溜掉。
趁機跑開, 逃走。如:「說時遲, 那時快, 他已從後門溜掉了。」


Xem tất cả...