VN520


              

溜滑

Phiên âm : liū huá.

Hán Việt : lựu hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.很滑。如:「小心!這路溜滑得很。」2.狡滑多詐。如:「看他那雙溜滑的賊眼, 就知道他心中暗藏不少詭計。」


Xem tất cả...