Phiên âm : liū xū pāi mǎ.
Hán Việt : lựu tu phách mã.
Thuần Việt : nịnh nọt; nịnh hót; ton hót; a dua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nịnh nọt; nịnh hót; ton hót; a dua比喻谄媚奉承