Phiên âm : liū biānr.
Hán Việt : lựu biên nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.靠邊。如:「溜邊兒走, 免得相碰撞。」2.站在不明顯處。如:「內向害羞的人喜歡溜邊兒站。」3.未引起他人注意。如:「李老雖是溜邊兒活了半輩子, 他的經驗仍可作參考。」