VN520


              

溜邊兒

Phiên âm : liū biānr.

Hán Việt : lựu biên nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.靠邊。如:「溜邊兒走, 免得相碰撞。」2.站在不明顯處。如:「內向害羞的人喜歡溜邊兒站。」3.未引起他人注意。如:「李老雖是溜邊兒活了半輩子, 他的經驗仍可作參考。」


Xem tất cả...