VN520


              

溜平

Phiên âm : liū píng.

Hán Việt : lựu bình.

Thuần Việt : nhẵn nhụi; nhẵn thín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhẵn nhụi; nhẵn thín
很平
līupíng de lùmiàn.
mặt đường nhẵn thín.


Xem tất cả...