Phiên âm : liū liu qiū qiū.
Hán Việt : lựu lựu thu thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
畏懼、鬼祟的樣子。《三俠五義》第五回:「張老是個心軟的人, 只得拿起盆子。他卻又不敢伸冤, 只得從角門溜溜秋秋往裡便走。」也作「溜湫」、「溜瞅」。