VN520


              

溜門子的

Phiên âm : liū mén zi de.

Hán Việt : lựu môn tử đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趁人不備, 潛入屋內偷竊財物的人。如:「那戶人家已被溜門子的光顧好幾次了。」


Xem tất cả...