Phiên âm : liū mén zi de.
Hán Việt : lựu môn tử đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趁人不備, 潛入屋內偷竊財物的人。如:「那戶人家已被溜門子的光顧好幾次了。」