Phiên âm : jié zé.
Hán Việt : khát trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
已乾涸的池澤。《周禮.地官.草人》:「凡糞種, 騂剛用牛, 赤緹用羊, 墳壤用麋, 渴澤用鹿。」