VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
渴慕
Phiên âm :
kě mù.
Hán Việt :
khát mộ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
渴仰
, .
Trái nghĩa :
, .
渴慕已久.
渴念 (kěniàn) : khát niệm
渴望 (kě wàng) : khát vọng
渴想 (kě xiǎng) : nhớ da diết; nhớ khủng khiếp
渴而穿井 (kě ér chuān jǐng) : khát nhi xuyên tỉnh
渴睡漢 (kě shuì hàn) : khát thụy hán
渴盼 (kěpàn) : khát phán
渴筆 (kě bǐ) : khát bút
渴飲飢餐 (kě yǐn jī cān) : khát ẩm cơ xan
渴驥奔泉 (kě jì bēn quán) : khát kí bôn tuyền
渴賞 (kě shǎng) : khát thưởng
渴求 (kě qiú) : khát cầu
渴欲 (kě yù) : khát dục
渴烏 (kě wū) : khát ô
渴病 (kě bìng) : khát bệnh
渴仰 (kě yǎng) : khát ngưỡng
渴睡 (kě shuì) : khát thụy
Xem tất cả...