Phiên âm : kě xiǎng.
Hán Việt : khát tưởng.
Thuần Việt : nhớ da diết; nhớ khủng khiếp.
Đồng nghĩa : 渴望, .
Trái nghĩa : , .
nhớ da diết; nhớ khủng khiếp. 非常想念.