VN520


              

減慢

Phiên âm : jiǎn màn.

Hán Việt : giảm mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 加快, .

減緩速度。如:「遇到急轉彎時, 必須減慢行車速度。」


Xem tất cả...