Phiên âm : tiān xiàn.
Hán Việt : thiêm tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
魏晉間, 宮中用紅線測量日影, 冬至後, 每日添長一線, 故稱晝日漸長為「添線」。元.朱德潤〈十一月二十七日冬至〉詩:「日光繡戶初添線, 雪意屏山欲放梅。」