Phiên âm : tiān máng.
Hán Việt : thiêm mang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
越幫越忙。如:「你們這些人笨手笨腳的, 在這兒做不了什麼事, 只有給我添忙。」