VN520


              

添枝加叶

Phiên âm : tiān zhī jiā yè.

Hán Việt : thiêm chi gia hiệp.

Thuần Việt : thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt thêm
形容叙述事情或转述别人的话时,为了夸张渲染,添上原来没有的内容也说添油加醋


Xem tất cả...