Phiên âm : tiān zhī jiā yè.
Hán Việt : thiêm chi gia hiệp.
Thuần Việt : thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt thêm形容叙述事情或转述别人的话时,为了夸张渲染,添上原来没有的内容也说添油加醋