VN520


              

添砖加瓦

Phiên âm : tiān zhuān jiā wǎ.

Hán Việt : thiêm chuyên gia ngõa.

Thuần Việt : góp một viên gạch; góp một phần nhỏ công sức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góp một viên gạch; góp một phần nhỏ công sức (cho sự nghiệp chung)
比喻为宏伟的事业做一点小小的贡献
我们要为国家的经济建设添砖加瓦.
wǒmen yào wèi guójiā de jīngjì jiànshè tiānzhuānjiāwǎ.
chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.


Xem tất cả...