VN520


              

添購

Phiên âm : tiān gòu.

Hán Việt : thiêm cấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 添置, .

Trái nghĩa : , .

增加購置。例為了布置新居, 他添購了不少家具。
增加購置。如:「為了布置新居, 他添購了不少家具。」


Xem tất cả...