Phiên âm : tiān àn xiǎo chī.
Hán Việt : thiêm án tiểu cật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佐酒的小菜。《醒世恆言.卷七.錢秀才錯占鳳凰儔》:「三湯十菜, 添案小吃, 頃刻間, 擺滿了桌子, 真個咄嗟而辦。」