VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
添彩
Phiên âm :
tiān cǎi.
Hán Việt :
thiêm thải.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
增色添彩
添枝加葉 (tiān zhī jiā yè) : thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt th
添磚加瓦 (tiān zhuān jiā wǎ) : thiêm chuyên gia ngõa
添油加醋 (tiān yóu jiā cù) : thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt th
添綴 (tiān zhuì) : thiêm chuế
添枝加叶 (tiān zhī jiā yè) : thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria; thêu dệt th
添購 (tiān gòu) : thiêm cấu
添加剂 (tiān jiā jì) : chất phụ gia; chất thêm
添堵 (tiān dǔ) : ngột ngạt; tấm tức; ấm ức
添線 (tiān xiàn) : thiêm tuyến
添忙 (tiān máng) : thiêm mang
添砖加瓦 (tiān zhuān jiā wǎ) : góp một viên gạch; góp một phần nhỏ công sức
添枝接葉 (tiān zhī jiē yè) : thiêm chi tiếp diệp
添案小吃 (tiān àn xiǎo chī) : thiêm án tiểu cật
添倉 (tiān cāng) : thêm vào kho; bổ sung cho kho
添加 (tiān jiā) : Cho thêm
添乱 (tiān luàn) : thêm phiền; thêm phiền phức
Xem tất cả...