Phiên âm : tiān zhuāng.
Hán Việt : thiêm trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
準新娘添嫁妝。《初刻拍案驚奇》卷五:「是夜因為德容小姐佳期將近, 先替他簪了髻, 設宴在後花園中, 會集衙中親丁女眷, 與德容小姐添妝把盞。」