Phiên âm : tiān zēng.
Hán Việt : thiêm tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
增加。例客廳的擺設大致齊全, 只要再添增一幅畫, 就更完美了。增加。如:「客廳的擺設大致齊全, 只要再添增一幅畫, 就更完美了。」