VN520


              

添增

Phiên âm : tiān zēng.

Hán Việt : thiêm tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

增加。例客廳的擺設大致齊全, 只要再添增一幅畫, 就更完美了。
增加。如:「客廳的擺設大致齊全, 只要再添增一幅畫, 就更完美了。」


Xem tất cả...