Phiên âm : tiān dǔ.
Hán Việt : thiêm đổ .
Thuần Việt : ngột ngạt; tấm tức; ấm ức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngột ngạt; tấm tức; ấm ức. 給人增加不愉快;讓人心煩、憋氣.