Phiên âm : tiān jiā jì.
Hán Việt : thiêm gia tề.
Thuần Việt : chất phụ gia; chất thêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất phụ gia; chất thêm为改善物质的某些性能而加入到物质中的药剂,如防老剂、增效剂、抗震剂等