VN520


              

淺見寡聞

Phiên âm : qiǎn jiàn guǎ wén.

Hán Việt : thiển kiến quả văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

見聞狹窄, 所知不多。形容見識淺薄。《史記.卷一.五帝本紀.太史公曰》:「非好學深思, 心知其意, 固難為淺見寡聞道也。」宋.歐陽修〈送方希則序〉:「夫恢識宇以見乎遠, 窮倚伏以至于命, 此非可為淺見寡聞者道也。」也作「淺見薄識」、「淺見寡識」。


Xem tất cả...