VN520


              

淺斟低酌

Phiên âm : qiǎn zhēn dī zhuó.

Hán Việt : thiển châm đê chước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斟著茶酒, 低聲吟唱。形容悠然自得, 遣興消閒的情景。如:「他喜歡和老友在秋夜裡淺斟低酌, 細說往事。」也作「淺斟低唱」、「淺斟低謳」。


Xem tất cả...