VN520


              

淺而易見

Phiên âm : qiǎn ér yì jiàn.

Hán Việt : thiển nhi dịch kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 深不可測, .

淺顯而容易明白、判斷。如:「老師舉的例子, 都是日常生活中淺而易見的。」「『狡兔死, 良犬烹』, 這個道理淺而易見, 你還是功成身退吧!」


Xem tất cả...