VN520


              

淺嘗輒止

Phiên âm : qiǎn cháng zhé zhǐ.

Hán Việt : thiển thường triếp chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稍微嘗試一下就停止了。比喻做事不澈底, 不肯深入研究。如:「他學各種樂器總是淺嘗輒止, 想成為大演奏家談何容易!」


Xem tất cả...