VN520


              

淺斟低謳

Phiên âm : qiǎn zhēn dī ōu.

Hán Việt : thiển châm đê âu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斟著茶酒, 低聲吟唱。形容悠然自得, 遣興消閒的情景。明.無名氏《東籬賞菊.頭折》:「我則待休休遊遊, 他道是御酒金甌, 淺酌低謳, 錦袋吳鉤, 拜相封侯。」也作「淺斟低酌」、「淺斟低唱」。


Xem tất cả...