Phiên âm : qiǎn zhēn dī ōu.
Hán Việt : thiển châm đê âu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斟著茶酒, 低聲吟唱。形容悠然自得, 遣興消閒的情景。明.無名氏《東籬賞菊.頭折》:「我則待休休遊遊, 他道是御酒金甌, 淺酌低謳, 錦袋吳鉤, 拜相封侯。」也作「淺斟低酌」、「淺斟低唱」。