Phiên âm : qiǎn jiàn guǎ shì.
Hán Việt : thiển kiến quả thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見聞狹窄, 所知不多。謙言自己見識淺薄。宋.蘇舜欽〈上范公參政書〉:「今輒條數事, 布于左右, 非出于淺見寡識, 蓋得之群言焉。」也作「淺見薄識」、「淺見寡聞」。